Có 2 kết quả:
倒插門 dào chā mén ㄉㄠˋ ㄔㄚ ㄇㄣˊ • 倒插门 dào chā mén ㄉㄠˋ ㄔㄚ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to marry and live with the bride's family (inverting traditional Chinese expectations)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to marry and live with the bride's family (inverting traditional Chinese expectations)
Bình luận 0